Honor Magic5 Ultimate
- Hệ điều hành Android 13 MagicOS 7.1
- Màn hình 6.81 inch 1312x2848 pixel
- Pin 5450 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 2160p
- ROM 512GB UFS 4.0
Thông số Honor Magic5 Ultimate
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic5 Ultimate |
Bí danh kiểu mẫu | PGT-AN20 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 06 tháng 3 2023 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 20 tháng 3 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €900 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 217 g (7.65 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái) Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.81 inch |
Độ phân giải | 1312 × 2848 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.0% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Lớp phủ thủy tinh hoặc gốm |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 16GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | MagicOS 7.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/1.12" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/3.0, 90 mm ( Periscope telephoto ), x3.5 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 1/2.5" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10 |
Cảm biến | 3D ToF |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc cực rộng ), 1.22 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Cảm biến | 3D ToF, Cảm biến độ sâu / sinh trắc học |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 5450 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Ghi âm thanh nổi 24-bit, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn / Từ kế Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Magic5 Ultimate
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Magic5 Ultimate là bao nhiêu?
Giá của Honor Magic5 Ultimate là €900 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Magic5 Ultimate là gì?
Honor Magic5 Ultimate được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 20 tháng 3 2023
-
Honor Magic5 Ultimate có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic5 Ultimate có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic5 Ultimate là bao nhiêu?
Honor Magic5 Ultimate nặng khoảng 217 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic5 Ultimate là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic5 Ultimate là 6.81 inch
-
Honor Magic5 Ultimate có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Magic5 Ultimate hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78, n79
-
Honor Magic5 Ultimate có bao nhiêu camera?
Honor Magic5 Ultimate có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie