Honor Magic4 Pro
Thông số kỹ thuật của Honor Magic4 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Magic4 Pro |
| Tên gọi khác | LGE-NX9 (Quốc tế) LGE-N49B (Quốc tế) LGE-N19B (Quốc tế) LGE-AN10 (Quốc tế) GBD-NX9 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 28 tháng 2 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 09 tháng 4 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €460 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính aluminosilicat |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Xanh lá, Cam, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 6.81 inch |
| Độ phân giải | 1312 × 2848 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 93% |
| Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính aluminosilicat |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 730 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | Magic UI 6 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 122° ( Góc siêu rộng ), 1/2.5" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) 64 MP, ƒ/3.5, 90 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.7 μm, x3.5 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10 |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc siêu rộng ), 1.22 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4600 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 100 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 30 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Ghi âm âm thanh stereo 24-bit, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor Magic4 Pro
Video đánh giá
Hình ảnh Honor Magic4 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Magic4 Pro là bao nhiêu?
Giá Honor Magic4 Pro hiện ở mức €460; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Magic4 Pro ra mắt khi nào?
Honor Magic4 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 09 tháng 4 2022.
-
Honor Magic4 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Magic4 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Magic4 Pro nặng bao nhiêu?
Honor Magic4 Pro nặng khoảng 209 g.
-
Màn hình Honor Magic4 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Magic4 Pro rộng 6.81 inch.
-
Honor Magic4 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Magic4 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78, n79.
-
Honor Magic4 Pro có bao nhiêu camera?
Honor Magic4 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor Magic4 Pro không?
Có, Honor Magic4 Pro hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.