Honor Magic4 Pro

  • Hệ điều hành Android 12 Magic UI 6
  • Màn hình 6.81 inch 1312x2848 pixel
  • Pin 4600 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB

Thông số kỹ thuật của Honor Magic4 Pro

Tổng quan

Thương hiệu Honor
Model Magic4 Pro
Tên gọi khác LGE-NX9 (Quốc tế)
LGE-N49B (Quốc tế)
LGE-N19B (Quốc tế)
LGE-AN10 (Quốc tế)
GBD-NX9 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 28 tháng 2 2022
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 09 tháng 4 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €460

Thiết kế

Chiều cao 163.6 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Trọng lượng 209 g (7.37 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính aluminosilicat
Màu sắc Đen, Vàng, Xanh lá, Cam, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.81 inch
Độ phân giải 1312 × 2848 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 93%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Kính bảo vệ Kính aluminosilicat
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện Magic UI 6
Dịch vụ Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF

50 MP, ƒ/2.2, 122° ( Góc siêu rộng ), 1/2.5" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)

64 MP, ƒ/3.5, 90 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.7 μm, x3.5 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED, Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10
Cảm biến Cảm biến ToF 3D

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc siêu rộng ), 1.22 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Cảm biến Cảm biến ToF 3D

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4600 mAh
Công suất sạc có dây 100 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 100 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 30 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Ghi âm âm thanh stereo 24-bit, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Face ID
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Honor Magic4 Pro

Video đánh giá

  • Lim Reviews
    Lim Reviews Đánh giá
  • TechNick
    TechNick Mở hộp
  • Michael Elsegood
    Michael Elsegood Đánh giá
  • Lim Reviews
    Lim Reviews Thử nghiệm

Hình ảnh Honor Magic4 Pro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Honor Magic4 Pro là bao nhiêu?

    Giá Honor Magic4 Pro hiện ở mức €460; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Honor Magic4 Pro ra mắt khi nào?

    Honor Magic4 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 09 tháng 4 2022.

  • Honor Magic4 Pro đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Honor Magic4 Pro vẫn được phân phối chính hãng.

  • Honor Magic4 Pro nặng bao nhiêu?

    Honor Magic4 Pro nặng khoảng 209 g.

  • Màn hình Honor Magic4 Pro rộng bao nhiêu?

    Màn hình Honor Magic4 Pro rộng 6.81 inch.

  • Honor Magic4 Pro có hỗ trợ 5G không?

    Có, Honor Magic4 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78, n79.

  • Honor Magic4 Pro có bao nhiêu camera?

    Honor Magic4 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor Magic4 Pro không?

    Có, Honor Magic4 Pro hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.