Doogee V10
Thông số kỹ thuật của Doogee V10
Tổng quan
| Thương hiệu | Doogee |
| Model | V10 |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 02 tháng 8 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 02 tháng 8 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €350 |
Thiết kế
| Chiều cao | 169.3 mm (6.67 inch) |
| Chiều rộng | 81.2 mm (3.20 inch) |
| Độ dày | 16.1 mm (0.63 inch) |
| Trọng lượng | 340 g (11.99 oz) |
| Màu sắc | Đen, Cam, Đỏ |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.39 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 72.9% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass, Chống rơi (tối đa 1,5 m), Tuân thủ MIL-STD-810G |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 130° ( Góc siêu rộng ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p fps 1080p fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p fps |
Pin
| Dung lượng | 8500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 10 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến nhiệt kế hồng ngoại Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Doogee V10
Video đánh giá
Hình ảnh Doogee V10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Doogee V10 là bao nhiêu?
Giá Doogee V10 hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Doogee V10 ra mắt khi nào?
Doogee V10 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 02 tháng 8 2021.
-
Doogee V10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Doogee V10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Doogee V10 nặng bao nhiêu?
Doogee V10 nặng khoảng 340 g.
-
Màn hình Doogee V10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Doogee V10 rộng 6.39 inch.
-
Doogee V10 có hỗ trợ 5G không?
Có, Doogee V10 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79.
-
Doogee V10 có bao nhiêu camera?
Doogee V10 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Doogee V10 không?
Có, Doogee V10 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.