Doogee V Max S

Doogee V Max S
  • Hệ điều hành Android 14
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 22000 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 7050
  • Camera 108MP 2160p
  • ROM 256GB

Thông số Doogee V Max S

Tổng quan

nhãn hiệu Doogee
kiểu mẫu V Max S
Công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 4 2025
Phát hành Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $428.56

Thiết kế

Chiều cao 178.5 mm (7.03 inch)
Chiều rộng 83.1 mm (3.27 inch)
Độ dày 26.3 mm (1.04 inch)
Khối lượng 536 g (18.91 oz)
Màu sắc xám, Màu titan
Sức chống cự Khả năng chống rơi (lên tới 1,5m)
Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69K

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 70.3%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7050
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.6 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 8GB
ROM 256GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1/1.67" Kích thước cảm biến
PDAF

20 MP, ƒ/1.8 ( Tầm nhìn ban đêm )
2 đèn hồng ngoại

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 22000 mAh
Tốc độ sạc có dây 33 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Đèn pin chuyên dụng với 1200 lumens

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Doogee V Max S

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Doogee V Max S là bao nhiêu?

    Giá của Doogee V Max S là $428.56 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Doogee V Max S là gì?

    Doogee V Max S được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025

  • Doogee V Max S có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Doogee V Max S có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Doogee V Max S là bao nhiêu?

    Doogee V Max S nặng khoảng 536 gram

  • Kích thước màn hình của Doogee V Max S là gì?

    Kích thước màn hình Doogee V Max S là 6.58 inch

  • Doogee V Max S có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Doogee V Max S hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n7, n28, n38, n41, n77, n78, n79

  • Doogee V Max S có bao nhiêu camera?

    Doogee V Max S có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie