Doogee T10

- Hệ điều hành Android 12
- Màn hình 10.1 inch 1200x1920 pixel
- Pin 8300 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Tiger T606
- Camera 13MP 1440p
- ROM 128GB eMMC 5.1
Thông số Doogee T10
Tổng quan
nhãn hiệu | Doogee |
kiểu mẫu | T10 |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 11 2022 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 11 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €140 |
Thiết kế
Chiều cao | 242.3 mm (9.54 inch) |
Chiều rộng | 161.1 mm (6.34 inch) |
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Ánh trăng bạc, Màu xanh hải vương tinh, Xám không gian |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 224 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 75.8% |
Độ sáng tối đa | 300 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T606 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP 13 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 8300 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Con quay hồi chuyển |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Doogee T10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Doogee T10 là bao nhiêu?
Giá của Doogee T10 là €140 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Doogee T10 là gì?
Doogee T10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 11 2022
-
Doogee T10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Doogee T10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Doogee T10 là gì?
Kích thước màn hình Doogee T10 là 10.1 inch
-
Doogee T10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Doogee T10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Doogee T10 có bao nhiêu camera?
Doogee T10 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie