Doogee S99
Thông số kỹ thuật của Doogee S99
Tổng quan
| Thương hiệu | Doogee |
| Model | S99 |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 05 tháng 12 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 05 tháng 12 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 172 mm (6.77 inch) |
| Chiều rộng | 82 mm (3.23 inch) |
| Độ dày | 15.5 mm (0.61 inch) |
| Màu sắc | Đen, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 69.1% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass, Chống rơi (tối đa 1,8 m), Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G96 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.05 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.05 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến PDAF 64 MP, ƒ/1.8 ( Nhìn đêm ) 2 đèn hồng ngoại 16 MP, ƒ/1.8, 130° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Doogee S99
Video đánh giá
Hình ảnh Doogee S99
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Doogee S99 là bao nhiêu?
Giá Doogee S99 hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Doogee S99 ra mắt khi nào?
Doogee S99 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 05 tháng 12 2022.
-
Doogee S99 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Doogee S99 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Màn hình Doogee S99 rộng bao nhiêu?
Màn hình Doogee S99 rộng 6.3 inch.
-
Doogee S99 có hỗ trợ 5G không?
Không, Doogee S99 không hỗ trợ 5G.
-
Doogee S99 có bao nhiêu camera?
Doogee S99 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.