Doogee S59
Thông số kỹ thuật của Doogee S59
Tổng quan
| Thương hiệu | Doogee |
| Model | S59 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €180 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161 mm (6.34 inch) |
| Chiều rộng | 80.2 mm (3.16 inch) |
| Độ dày | 18.3 mm (0.72 inch) |
| Trọng lượng | 340 g (11.99 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Cam |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.71 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 63% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass, Chống rơi (tối đa 1,5 m), Tuân thủ MIL-STD-810G |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A25 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 130° ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 130° ( Macro ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p fps |
Pin
| Dung lượng | 10050 mAh |
| Công suất sạc có dây | 24 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Doogee S59
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Doogee S59 là bao nhiêu?
Giá Doogee S59 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Doogee S59 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Doogee S59 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Doogee S59 nặng bao nhiêu?
Doogee S59 nặng khoảng 340 g.
-
Màn hình Doogee S59 rộng bao nhiêu?
Màn hình Doogee S59 rộng 5.71 inch.
-
Doogee S59 có bao nhiêu camera?
Doogee S59 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Doogee S59 không?
Có, Doogee S59 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.