Doogee S41 Max
Thông số kỹ thuật của Doogee S41 Max
Tổng quan
| Thương hiệu | Doogee |
| Model | S41 Max |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 12 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 12 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €270 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
| Chiều rộng | 77.8 mm (3.06 inch) |
| Độ dày | 16.2 mm (0.64 inch) |
| Trọng lượng | 262 g (9.24 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Cam |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 293 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 61.7% |
| Kính bảo vệ | Chống rơi (tối đa 1,8 m), Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T606 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Phiên bản | 256GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 6300 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b28 (700), b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Doogee S41 Max
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Doogee S41 Max là bao nhiêu?
Giá Doogee S41 Max hiện ở mức €270; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Doogee S41 Max ra mắt khi nào?
Doogee S41 Max chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 12 2023.
-
Doogee S41 Max đang bán tại cửa hàng không?
Có, Doogee S41 Max vẫn được phân phối chính hãng.
-
Doogee S41 Max nặng bao nhiêu?
Doogee S41 Max nặng khoảng 262 g.
-
Màn hình Doogee S41 Max rộng bao nhiêu?
Màn hình Doogee S41 Max rộng 5.5 inch.
-
Doogee S41 Max có hỗ trợ 5G không?
Không, Doogee S41 Max không hỗ trợ 5G.
-
Doogee S41 Max có bao nhiêu camera?
Doogee S41 Max có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.