Doogee S110
Thông số kỹ thuật của Doogee S110
Tổng quan
| Thương hiệu | Doogee |
| Model | S110 |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 03 tháng 8 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 03 tháng 8 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €320 |
Thiết kế
| Chiều cao | 178.5 mm (7.03 inch) |
| Chiều rộng | 83.1 mm (3.27 inch) |
| Độ dày | 17.9 mm (0.70 inch) |
| Trọng lượng | 390 g (13.76 oz) |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.58 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 70.5% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/1.67" Kích thước cảm biến PDAF 24 MP, ƒ/1.8 ( Nhìn đêm ) 2 đèn hồng ngoại 16 MP, ƒ/2.2, 130° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 10800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Màn hình phụ 1.1" ở mặt lưng |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Doogee S110
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Doogee S110 là bao nhiêu?
Giá Doogee S110 hiện ở mức €320; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Doogee S110 ra mắt khi nào?
Doogee S110 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 03 tháng 8 2023.
-
Doogee S110 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Doogee S110 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Doogee S110 nặng bao nhiêu?
Doogee S110 nặng khoảng 390 g.
-
Màn hình Doogee S110 rộng bao nhiêu?
Màn hình Doogee S110 rộng 6.58 inch.
-
Doogee S110 có hỗ trợ 5G không?
Không, Doogee S110 không hỗ trợ 5G.
-
Doogee S110 có bao nhiêu camera?
Doogee S110 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.