Doogee S100
- Hệ điều hành Android 12
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 10800 mAh
- Hiệu suất 12GB RAM Helio G99
- Camera 108MP 1440p
- ROM 256GB UFS 2.2
Thông số Doogee S100
Tổng quan
nhãn hiệu | Doogee |
kiểu mẫu | S100 |
Công bố | Thứ Ba, ngày 07 tháng 2 2023 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 20 tháng 3 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €270 |
Thiết kế
Chiều cao | 178.5 mm (7.03 inch) |
Chiều rộng | 83.1 mm (3.27 inch) |
Độ dày | 17.9 mm (0.70 inch) |
Vật liệu sản xuất | Mặt trước: Kính Gorilla |
Màu sắc | Màu đen cổ điển, Màu vàng mạng, Màu xanh băng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 70.3% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass, Khả năng chống rơi xuống bê tông từ lên đến 1,5 m, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến PDAF 20 MP, ƒ/1.8 ( Tầm nhìn ban đêm ) 2 đèn hồng ngoại nhìn đêm 16 MP, ƒ/2.2, 130° ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 10800 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Doogee S100
Đánh giá video
Hình ảnh Doogee S100
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Doogee S100 là bao nhiêu?
Giá của Doogee S100 là €270 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Doogee S100 là gì?
Doogee S100 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 20 tháng 3 2023
-
Doogee S100 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Doogee S100 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Doogee S100 là gì?
Kích thước màn hình Doogee S100 là 6.58 inch
-
Doogee S100 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Doogee S100 không hỗ trợ mạng 5G
-
Doogee S100 có bao nhiêu camera?
Doogee S100 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie