Doogee S Cyber
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 10800 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Tiger T606
- Camera 50MP
- ROM 256GB
Thông số Doogee S Cyber
Tổng quan
nhãn hiệu | Doogee |
kiểu mẫu | S Cyber |
Công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €300 |
Thiết kế
Chiều cao | 178.5 mm (7.03 inch) |
Chiều rộng | 83.1 mm (3.27 inch) |
Độ dày | 17.9 mm (0.70 inch) |
Màu sắc | màu đỏ, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 70.3% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T606 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 5 MP ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 10800 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Doogee S Cyber
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Doogee S Cyber là bao nhiêu?
Giá của Doogee S Cyber là €300 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Doogee S Cyber là gì?
Doogee S Cyber được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2024
-
Doogee S Cyber có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Doogee S Cyber có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Doogee S Cyber là gì?
Kích thước màn hình Doogee S Cyber là 6.58 inch
-
Doogee S Cyber có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Doogee S Cyber không hỗ trợ mạng 5G
-
Doogee S Cyber có bao nhiêu camera?
Doogee S Cyber có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie