Doogee R10
- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 10.36 inch 1200x2000 pixel
- Pin 10800 mAh
- Hiệu năng 8GB RAM Helio G99
- Camera 20MP 1440p
- Bộ nhớ 128GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Doogee R10
Tổng quan
| Thương hiệu | Doogee |
| Model | R10 |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 13 tháng 3 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 8 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 258 mm (10.16 inch) |
| Chiều rộng | 169 mm (6.65 inch) |
| Độ dày | 13.5 mm (0.53 inch) |
| Trọng lượng | 826 g (29.14 oz) |
| Màu sắc | Đen, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 10.36 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 2000 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 5:3 |
| Mật độ điểm ảnh | 225 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 70.1% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5, Chống rơi (tối đa 1,5 m), Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 10800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Doogee R10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Doogee R10 là bao nhiêu?
Giá Doogee R10 hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Doogee R10 ra mắt khi nào?
Doogee R10 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 8 2023.
-
Doogee R10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Doogee R10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Doogee R10 nặng bao nhiêu?
Doogee R10 nặng khoảng 826 g.
-
Màn hình Doogee R10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Doogee R10 rộng 10.36 inch.
-
Doogee R10 có hỗ trợ 5G không?
Không, Doogee R10 không hỗ trợ 5G.
-
Doogee R10 có bao nhiêu camera?
Doogee R10 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.