Doogee DK10
- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5150 mAh
- Hiệu suất 12GB RAM Dimensity 8020
- Camera 64MP 2160p
- ROM 512GB uMCP
Thông số Doogee DK10
Tổng quan
nhãn hiệu | Doogee |
kiểu mẫu | DK10 |
Công bố | Thứ Tư, ngày 28 tháng 2 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 181.7 mm (7.15 inch) |
Chiều rộng | 83.1 mm (3.27 inch) |
Độ dày | 12.7 mm (0.50 inch) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 71.1% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass, Điện trở từ chối từ 1,8m, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8020 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.6 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G77 MC9 |
RAM | 12GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | uMCP |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1/1.31" Kích thước cảm biến PDAF 16 MP, ƒ/2.5 ( Telephoto ), x4 zoom quang học, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng ) 64 MP, ƒ/1.8 ( Tầm nhìn ban đêm ) 2 đèn hồng ngoại nhìn đêm |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5150 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Doogee DK10
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Doogee DK10 là gì?
Doogee DK10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2024
-
Doogee DK10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Doogee DK10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Doogee DK10 là gì?
Kích thước màn hình Doogee DK10 là 6.67 inch
-
Doogee DK10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Doogee DK10 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n71, n77, n78, n79
-
Doogee DK10 có bao nhiêu camera?
Doogee DK10 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie