Doogee Blade20 Ultra

- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.6 inch 720x1612 pixel
- Pin 10300 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Unisoc T7250
- Camera 50MP 1080p
- ROM 512GB
Thông số Doogee Blade20 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Doogee |
kiểu mẫu | Blade20 Ultra |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €230 |
Thiết kế
Chiều cao | 174 mm (6.85 inch) |
Chiều rộng | 81.2 mm (3.20 inch) |
Độ dày | 15.8 mm (0.62 inch) |
Khối lượng | 326 g (11.50 oz) |
Màu sắc | màu đỏ, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Tính năng thiết kế | Màn hình phụ ở mặt sau |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 74.1% |
Bảo vệ màn hình | Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc T7250 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1800 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.8 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 @850MHz (1 lõi) |
RAM | 8GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.5" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 10300 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Doogee Blade20 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Doogee Blade20 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Doogee Blade20 Ultra là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Doogee Blade20 Ultra là gì?
Doogee Blade20 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025
-
Doogee Blade20 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Doogee Blade20 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Doogee Blade20 Ultra là bao nhiêu?
Doogee Blade20 Ultra nặng khoảng 326 gram
-
Kích thước màn hình của Doogee Blade20 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Doogee Blade20 Ultra là 6.6 inch
-
Doogee Blade20 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Doogee Blade20 Ultra không hỗ trợ mạng 5G
-
Doogee Blade20 Ultra có bao nhiêu camera?
Doogee Blade20 Ultra có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie