Doogee Blade10 Max
Thông số kỹ thuật của Doogee Blade10 Max
Tổng quan
| Thương hiệu | Doogee |
| Model | Blade10 Max |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €270 |
Thiết kế
| Độ dày | 15.8 mm (0.62 inch) |
| Trọng lượng | 326 g (11.50 oz) |
| Màu sắc | Đen, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
| Đặc điểm thiết kế | Màn hình phụ ở mặt sau |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.56 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Kính bảo vệ | Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T606 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Dung lượng | 10300 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Cảm biến vân tay cạnh bên Cảm biến chưa xác định |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Doogee Blade10 Max
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Doogee Blade10 Max là bao nhiêu?
Giá Doogee Blade10 Max hiện ở mức €270; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Doogee Blade10 Max ra mắt khi nào?
Doogee Blade10 Max chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024.
-
Doogee Blade10 Max đang bán tại cửa hàng không?
Có, Doogee Blade10 Max vẫn được phân phối chính hãng.
-
Doogee Blade10 Max nặng bao nhiêu?
Doogee Blade10 Max nặng khoảng 326 g.
-
Màn hình Doogee Blade10 Max rộng bao nhiêu?
Màn hình Doogee Blade10 Max rộng 6.56 inch.
-
Doogee Blade10 Max có hỗ trợ 5G không?
Không, Doogee Blade10 Max không hỗ trợ 5G.
-
Doogee Blade10 Max có bao nhiêu camera?
Doogee Blade10 Max có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.