Doogee Blade GT Ultra
Thông số kỹ thuật của Doogee Blade GT Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | Doogee |
| Model | Blade GT Ultra |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 2 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 2 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €480 |
Thiết kế
| Chiều cao | 178.5 mm (7.03 inch) |
| Chiều rộng | 83.5 mm (3.29 inch) |
| Độ dày | 10.5 mm (0.41 inch) |
| Trọng lượng | 260 g (9.17 oz) |
| Màu sắc | Đen, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Kháng rơi (tối đa 1,5 m) Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.72 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 392 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 73.1% |
| Kính bảo vệ | Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 7300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2500 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
| RAM | 16GB |
| Bộ nhớ | 512GB |
| Phiên bản | 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 100 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/1.8" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.3 ( Góc rộng ), 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Doogee Blade GT Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Doogee Blade GT Ultra là bao nhiêu?
Giá Doogee Blade GT Ultra hiện ở mức €480; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Doogee Blade GT Ultra ra mắt khi nào?
Doogee Blade GT Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 2 2025.
-
Doogee Blade GT Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Doogee Blade GT Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
Doogee Blade GT Ultra nặng bao nhiêu?
Doogee Blade GT Ultra nặng khoảng 260 g.
-
Màn hình Doogee Blade GT Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Doogee Blade GT Ultra rộng 6.72 inch.
-
Doogee Blade GT Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Doogee Blade GT Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n7, n8, n28, n38, n41, n77, n78, n79.
-
Doogee Blade GT Ultra có bao nhiêu camera?
Doogee Blade GT Ultra có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.