Doogee Blade GT Play

- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5800 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 7025
- Camera 50MP 1440p
- ROM 256GB
Thông số Doogee Blade GT Play
Tổng quan
nhãn hiệu | Doogee |
kiểu mẫu | Blade GT Play |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 6 2025 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 6 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €320 |
Thiết kế
Chiều cao | 178.5 mm (7.03 inch) |
Chiều rộng | 83.5 mm (3.29 inch) |
Độ dày | 10.5 mm (0.41 inch) |
Khối lượng | 265 g (9.35 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.72 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 392 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 73.1% |
Bảo vệ màn hình | Chống rơi (lên đến 1,5m), Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7025 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.5 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | IMG BXM-8-256 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/1.8 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.3 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5800 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Doogee Blade GT Play
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Doogee Blade GT Play là bao nhiêu?
Giá của Doogee Blade GT Play là €320 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Doogee Blade GT Play là gì?
Doogee Blade GT Play được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 6 2025
-
Doogee Blade GT Play có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Doogee Blade GT Play có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Doogee Blade GT Play là bao nhiêu?
Doogee Blade GT Play nặng khoảng 265 gram
-
Kích thước màn hình của Doogee Blade GT Play là gì?
Kích thước màn hình Doogee Blade GT Play là 6.72 inch
-
Doogee Blade GT Play có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Doogee Blade GT Play hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n7, n28, n38, n41, n77, n78, n79
-
Doogee Blade GT Play có bao nhiêu camera?
Doogee Blade GT Play có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie