Blackview Color 8
- Hệ điều hành Android 13 Doke OS 4.0
- Màn hình 6.75 inch 720x1600 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Tiger T616
- Camera 50MP 1080p
- ROM 256GB
Thông số Blackview Color 8
Tổng quan
nhãn hiệu | Blackview |
kiểu mẫu | Color 8 |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 1 2024 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 1 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €149.99 $106.99 £149.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 167.8 mm (6.61 inch) |
Chiều rộng | 77.4 mm (3.05 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 214 g (7.55 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.75 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.7% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T616 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Doke OS 4.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP ( Góc rộng ), 0.64 μm PDAF 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Blackview Color 8
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Blackview Color 8 là bao nhiêu?
Giá của Blackview Color 8 là $106.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Blackview Color 8 là gì?
Blackview Color 8 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 1 2024
-
Blackview Color 8 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Blackview Color 8 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Blackview Color 8 là bao nhiêu?
Blackview Color 8 nặng khoảng 214 gram
-
Kích thước màn hình của Blackview Color 8 là gì?
Kích thước màn hình Blackview Color 8 là 6.75 inch
-
Blackview Color 8 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Blackview Color 8 không hỗ trợ mạng 5G
-
Blackview Color 8 có bao nhiêu camera?
Blackview Color 8 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie