Blackview BL8000
- Hệ điều hành Android 13 Doke OS 4.0
- Màn hình 6.78 inch 1080x2460 pixel
- Pin 8800 mAh
- Hiệu suất 12GB RAM Dimensity 7050
- Camera 50MP 2160p
- ROM 512GB UFS 3.1
Thông số Blackview BL8000
Tổng quan
nhãn hiệu | Blackview |
kiểu mẫu | BL8000 |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 1 2024 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 1 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 179.5 mm (7.07 inch) |
Chiều rộng | 82.6 mm (3.25 inch) |
Độ dày | 17 mm (0.67 inch) |
Khối lượng | 385 g (13.58 oz) |
Màu sắc | Xám, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 396 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 73.6% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7050 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X, LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G68 MC4 |
RAM | 12GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Doke OS 4.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP ( Góc rộng ), 1/1.57" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, 117° ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 8800 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Màn hình phía sau 1,32 inch |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Blackview BL8000
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Blackview BL8000 là gì?
Blackview BL8000 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 1 2024
-
Blackview BL8000 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Blackview BL8000 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Blackview BL8000 là bao nhiêu?
Blackview BL8000 nặng khoảng 385 gram
-
Kích thước màn hình của Blackview BL8000 là gì?
Kích thước màn hình Blackview BL8000 là 6.78 inch
-
Blackview BL8000 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Blackview BL8000 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79
-
Blackview BL8000 có bao nhiêu camera?
Blackview BL8000 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie