Alcatel 1B (2022)
Thông số kỹ thuật của Alcatel 1B (2022)
Tổng quan
| Thương hiệu | Alcatel |
| Model | 1B (2022) |
| Tên gọi khác | 5031D (Quốc tế) 5031G (Quốc tế) 5031A (Quốc tế) 5031J (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 31 tháng 5 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 31 tháng 5 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 146.7 mm (5.78 inch) |
| Chiều rộng | 71.9 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 10 mm (0.39 inch) |
| Trọng lượng | 172 g (6.07 oz) |
| Màu sắc | Xanh Đại Tây Dương, Prime Black |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT LCD |
| Kích thước màn hình | 5.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 293 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 74% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A22 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/11.1 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Alcatel 1B (2022)
Video đánh giá
Hình ảnh Alcatel 1B (2022)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Alcatel 1B (2022) là bao nhiêu?
Giá Alcatel 1B (2022) hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Alcatel 1B (2022) ra mắt khi nào?
Alcatel 1B (2022) chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 31 tháng 5 2022.
-
Alcatel 1B (2022) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Alcatel 1B (2022) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Alcatel 1B (2022) nặng bao nhiêu?
Alcatel 1B (2022) nặng khoảng 172 g.
-
Màn hình Alcatel 1B (2022) rộng bao nhiêu?
Màn hình Alcatel 1B (2022) rộng 5.5 inch.
-
Alcatel 1B (2022) có hỗ trợ 5G không?
Không, Alcatel 1B (2022) không hỗ trợ 5G.
-
Alcatel 1B (2022) có bao nhiêu camera?
Alcatel 1B (2022) có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Alcatel 1B (2022) không?
Có, Alcatel 1B (2022) hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.