Alcatel 1
Thông số kỹ thuật của Alcatel 1
Tổng quan
| Thương hiệu | Alcatel |
| Model | 1 |
| Tên gọi khác | 5033X (Quốc tế) 5033J (Quốc tế) 5033T (Quốc tế) 5033D (Quốc tế) 5033G (Quốc tế) 5033M (Quốc tế) 5033X_EEA (Quốc tế) 5033F (Quốc tế) 5033E (Quốc tế) 5033D_EEA (Quốc tế) 5033Q (Quốc tế) 5033O (Quốc tế) 5033G_EEA (Quốc tế) 5033EP (Quốc tế) 5033XR (Quốc tế) 5033F_EEA (Quốc tế) 5033S (Quốc tế) 5033D_RU (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €60 |
Thiết kế
| Chiều cao | 137.6 mm (5.42 inch) |
| Chiều rộng | 65.7 mm (2.59 inch) |
| Độ dày | 9.8 mm (0.39 inch) |
| Trọng lượng | 134 g (4.73 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Vàng, Hồng |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT LCD |
| Kích thước màn hình | 5 inch |
| Độ phân giải | 480 × 960 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 215 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 71.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek MT6739 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | IMG PowerVR GE8100 |
| RAM | 1GB |
| Bộ nhớ | 8GB, 16GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 8GB 1GB RAM 16GB 1GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDHC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.4, 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 2 MP, ƒ/2.8 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 2000 mAh |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Alcatel 1
Video đánh giá
Hình ảnh Alcatel 1
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Alcatel 1 là bao nhiêu?
Giá Alcatel 1 hiện ở mức €60; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Alcatel 1 ra mắt khi nào?
Alcatel 1 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018.
-
Alcatel 1 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Alcatel 1 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Alcatel 1 nặng bao nhiêu?
Alcatel 1 nặng khoảng 134 g.
-
Màn hình Alcatel 1 rộng bao nhiêu?
Màn hình Alcatel 1 rộng 5 inch.
-
Alcatel 1 có bao nhiêu camera?
Alcatel 1 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.