Alcatel 1
- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 5.0 inch 480x960 pixel
- Pin 2000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 1GB RAM MT6739
- Camera 5MP 720p
- ROM 8/16GB eMMC 5.1
Thông số Alcatel 1
Tổng quan
nhãn hiệu | Alcatel |
kiểu mẫu | 1 |
Bí danh kiểu mẫu | 5033X (Quốc tế) 5033J (Quốc tế) 5033T (Quốc tế) 5033D (Quốc tế) 5033G (Quốc tế) 5033M (Quốc tế) 5033X_EEA (Quốc tế) 5033F (Quốc tế) 5033E (Quốc tế) 5033D_EEA (Quốc tế) 5033Q (Quốc tế) 5033O (Quốc tế) 5033G_EEA (Quốc tế) 5033EP (Quốc tế) 5033XR (Quốc tế) 5033F_EEA (Quốc tế) 5033S (Quốc tế) 5033D_RU (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €60 |
Thiết kế
Chiều cao | 137.6 mm (5.42 inch) |
Chiều rộng | 65.7 mm (2.59 inch) |
Độ dày | 9.8 mm (0.39 inch) |
Khối lượng | 134 g (4.73 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng, Hồng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải | 480 × 960 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 215 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 71.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek MT6739 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | IMG PowerVR GE8100 |
RAM | 1GB |
ROM | 8GB, 16GB |
Phiên bản | 8GB 1GB RAM 16GB 1GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDHC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.4, 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 2 MP, ƒ/2.8 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 2000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Alcatel 1
Đánh giá video
Hình ảnh Alcatel 1
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Alcatel 1 là bao nhiêu?
Giá của Alcatel 1 là €60 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Alcatel 1 là gì?
Alcatel 1 được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018
-
Alcatel 1 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Alcatel 1 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Alcatel 1 là bao nhiêu?
Alcatel 1 nặng khoảng 134 gram
-
Kích thước màn hình của Alcatel 1 là gì?
Kích thước màn hình Alcatel 1 là 5.0 inch
-
Alcatel 1 có bao nhiêu camera?
Alcatel 1 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie