ZTE nubia Z80 Ultra
Thông số kỹ thuật của ZTE nubia Z80 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE |
| Model | nubia Z80 Ultra |
| Tên gọi khác | NX741J (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 22 tháng 10 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 22 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €650 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.5 mm (6.48 inch) |
| Chiều rộng | 77.2 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 227 g (8.01 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Đỏ, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.85 inch |
| Độ phân giải | 1216 × 2688 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 431 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.5% |
| Độ sáng tối đa | 2000 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2592Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L 6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | Nebula AIOS 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.7, 35 mm ( Ống kính tiêu chuẩn ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.5, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.7 μm, x2.7 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF (15cm - ∞) Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/1.8, 18 mm ( Góc siêu rộng ), 1/1.55" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash vòng LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu DSG HDR Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10 |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Camera dưới màn hình |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7200 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 80 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100), n89 (850 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1 & G5), GPS (L1 & L2 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh ZTE nubia Z80 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá ZTE nubia Z80 Ultra là bao nhiêu?
Giá ZTE nubia Z80 Ultra hiện ở mức €650; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
ZTE nubia Z80 Ultra ra mắt khi nào?
ZTE nubia Z80 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 22 tháng 10 2025.
-
ZTE nubia Z80 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, ZTE nubia Z80 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
ZTE nubia Z80 Ultra nặng bao nhiêu?
ZTE nubia Z80 Ultra nặng khoảng 227 g.
-
Màn hình ZTE nubia Z80 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE nubia Z80 Ultra rộng 6.85 inch.
-
ZTE nubia Z80 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, ZTE nubia Z80 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n80, n81, n83, n84, n89.
-
ZTE nubia Z80 Ultra có bao nhiêu camera?
ZTE nubia Z80 Ultra có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.