ZTE nubia Z60 Ultra
Thông số kỹ thuật của ZTE nubia Z60 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE |
| Model | nubia Z60 Ultra |
| Tên gọi khác | NX721J (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 12 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 29 tháng 12 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $459 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 246 g (8.68 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.8 inch |
| Độ phân giải | 1116 × 2480 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.1% |
| Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 750 |
| RAM | 8GB, 12GB, 16GB, 24GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM 1TB 24GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | MyOS 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 35 mm ( Ống kính tiêu chuẩn ), 1.0 μm, 1/1.49" Kích thước cảm biến 64 MP, ƒ/3.3, 85 mm ( Tele tiềm vọng ), 1.0 μm, x3.3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/1.8, 18 mm, 100° ( Góc siêu rộng ), x3.3 Zoom quang, 1/1.55" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash vòng LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10 |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 12 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến (Quốc tế) 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến (Chỉ Trung Quốc) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh ZTE nubia Z60 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá ZTE nubia Z60 Ultra là bao nhiêu?
Giá ZTE nubia Z60 Ultra hiện ở mức $459; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
ZTE nubia Z60 Ultra ra mắt khi nào?
ZTE nubia Z60 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 29 tháng 12 2023.
-
ZTE nubia Z60 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, ZTE nubia Z60 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
ZTE nubia Z60 Ultra nặng bao nhiêu?
ZTE nubia Z60 Ultra nặng khoảng 246 g.
-
Màn hình ZTE nubia Z60 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE nubia Z60 Ultra rộng 6.8 inch.
-
ZTE nubia Z60 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, ZTE nubia Z60 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
ZTE nubia Z60 Ultra có bao nhiêu camera?
ZTE nubia Z60 Ultra có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.