ZTE nubia Z50

ZTE nubia Z50
  • Hệ điều hành Android 13 MyOS 13
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 64MP
  • ROM 128GB-1TB UFS 4.0

Thông số ZTE nubia Z50

Tổng quan

nhãn hiệu ZTE
kiểu mẫu nubia Z50
Bí danh kiểu mẫu NX711J (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 19 tháng 12 2022
Phát hành Thứ Hai, ngày 26 tháng 12 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €400

Thiết kế

Chiều cao 162.9 mm (6.41 inch)
Chiều rộng 72.9 mm (2.87 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 197 g (6.95 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính hoặc da sinh thái
Khung: nhôm
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu bạc hà, màu đỏ, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.4%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 8GB, 12GB, 16GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng MyOS 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 64 MP, ƒ/1.6, 35 mm ( Prime chuẩn ), 1/1.7" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 116° ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Ring-LED Flash
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 80 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh ZTE nubia Z50

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của ZTE nubia Z50 là bao nhiêu?

    Giá của ZTE nubia Z50 là €400 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành ZTE nubia Z50 là gì?

    ZTE nubia Z50 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 26 tháng 12 2022

  • ZTE nubia Z50 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, ZTE nubia Z50 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của ZTE nubia Z50 là bao nhiêu?

    ZTE nubia Z50 nặng khoảng 197 gram

  • Kích thước màn hình của ZTE nubia Z50 là gì?

    Kích thước màn hình ZTE nubia Z50 là 6.67 inch

  • ZTE nubia Z50 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, ZTE nubia Z50 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2

  • ZTE nubia Z50 có bao nhiêu camera?

    ZTE nubia Z50 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie