ZTE nubia RedMagic 11 Pro
Thông số kỹ thuật của ZTE nubia RedMagic 11 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE |
| Model | nubia RedMagic 11 Pro |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 03 tháng 11 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 13 tháng 11 2025 |
| Tình trạng | Sắp bán |
| Giá bán | €700 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
| Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 230 g (8.11 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla |
| Màu sắc | Đen, Bạc, Trong suốt màu đen |
| Kháng nước/bụi | Chống nước (tối đa 1,5 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IPX8 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.85 inch |
| Độ phân giải | 1216 × 2688 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 431 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.7% |
| Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2592Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L 6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz |
| RAM | 12GB, 16GB, 24GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 Pro |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 24GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | Redmagic OS 11 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/2.77" Kích thước cảm biến Camera dưới màn hình |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 80 W |
| Tính năng | Sạc không dây từ 0–100% trong 68 phút (theo công bố của hãng) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 USB On-The-Go DisplayPort |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Cổng kết nối phụ kiện Khung giữa bằng nhôm hàng không Quạt làm mát tích hợp Vùng nhạy lực (nhận diện cảm ứng 520 Hz) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh ZTE nubia RedMagic 11 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá ZTE nubia RedMagic 11 Pro là bao nhiêu?
Giá ZTE nubia RedMagic 11 Pro hiện ở mức €700; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Dự kiến ZTE nubia RedMagic 11 Pro sẽ ra mắt khi nào?
ZTE nubia RedMagic 11 Pro sẽ ra mắt vào Thứ Năm, ngày 13 tháng 11 2025.
-
ZTE nubia RedMagic 11 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Không, ZTE nubia RedMagic 11 Pro chưa mở bán chính thức.
-
ZTE nubia RedMagic 11 Pro nặng bao nhiêu?
ZTE nubia RedMagic 11 Pro nặng khoảng 230 g.
-
Màn hình ZTE nubia RedMagic 11 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE nubia RedMagic 11 Pro rộng 6.85 inch.
-
ZTE nubia RedMagic 11 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, ZTE nubia RedMagic 11 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
ZTE nubia RedMagic 11 Pro có bao nhiêu camera?
ZTE nubia RedMagic 11 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.