ZTE nubia Air

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.78 inch 1224x2720 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Unisoc T8300
- Camera 50MP 1080p
- ROM 256GB
Thông số ZTE nubia Air
Tổng quan
nhãn hiệu | ZTE |
kiểu mẫu | nubia Air |
Bí danh kiểu mẫu | Z2468N (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 9 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 9 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 6.7 mm (0.26 inch) |
Khối lượng | 172 g (6.07 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1224 × 2720 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 440 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.2% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc T8300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2200 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP2 @950 MHz |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Chiều sâu ) 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh HiFi 4 DSP |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của ZTE nubia Air là bao nhiêu?
Giá của ZTE nubia Air là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho ZTE nubia Air là gì?
ZTE nubia Air sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 05 tháng 9 2025
-
ZTE nubia Air có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, ZTE nubia Air không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của ZTE nubia Air là bao nhiêu?
ZTE nubia Air nặng khoảng 172 gram
-
Kích thước màn hình của ZTE nubia Air là gì?
Kích thước màn hình ZTE nubia Air là 6.78 inch
-
ZTE nubia Air có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, ZTE nubia Air hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n71, n77, n78
-
ZTE nubia Air có bao nhiêu camera?
ZTE nubia Air có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie