ZTE Axon 50 Ultra

ZTE Axon 50 Ultra
  • Hệ điều hành Android 12 MyOS 12
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
  • Camera 64MP 4320p
  • ROM 256/512GB UFS 3.1

Thông số ZTE Axon 50 Ultra

Tổng quan

nhãn hiệu ZTE
kiểu mẫu Axon 50 Ultra
Công bố Thứ Tư, ngày 12 tháng 4 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 12 2023
Tình trạng Đã hủy

Thiết kế

Chiều cao 161.8 mm (6.37 inch)
Chiều rộng 73.1 mm (2.88 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Đen
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 12GB
ROM 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng MyOS 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét bằng Laser
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.0 ( Telephoto ), x3 zoom quang học
PDAF

50 MP, ƒ/2.2, 116° ( Góc cực rộng )
PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Snapdragon Sound, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Tin nhắn vệ tinh BDS (Dịch vụ SOS khẩn cấp)
Quick Charge 4
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh ZTE Axon 50 Ultra

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành dự kiến cho ZTE Axon 50 Ultra là gì?

    ZTE Axon 50 Ultra sẽ không được phát hành vì nó đã bị hủy

  • ZTE Axon 50 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, ZTE Axon 50 Ultra không có sẵn trong các cửa hàng, vì nó đã bị hủy.

  • Trọng lượng của ZTE Axon 50 Ultra là bao nhiêu?

    ZTE Axon 50 Ultra nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của ZTE Axon 50 Ultra là gì?

    Kích thước màn hình ZTE Axon 50 Ultra là 6.67 inch

  • ZTE Axon 50 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, ZTE Axon 50 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2

  • ZTE Axon 50 Ultra có bao nhiêu camera?

    ZTE Axon 50 Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie