YU Ace

- Hệ điều hành Android 8.0
- Màn hình 5.45 inch 720x1440 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2/3GB RAM MT6739WW
- Camera 13MP 1080p
- ROM 16/32GB eMMC 5.1
Thông số YU Ace
Tổng quan
nhãn hiệu | YU |
kiểu mẫu | Ace |
Bí danh kiểu mẫu | YU5014 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | ₹6,000 |
Thiết kế
Chiều cao | 148 mm (5.83 inch) |
Chiều rộng | 70.5 mm (2.78 inch) |
Độ dày | 9.6 mm (0.38 inch) |
Khối lượng | 159 g (5.61 oz) |
Màu sắc | Xám than, Xanh lam Elektric, Màu vàng hồng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.45 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 295 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 73.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek MT6739WW |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | IMG PowerVR GE8100 |
RAM | 2GB, 3GB |
ROM | 16GB, 32GB |
Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Có thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.1 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh YU Ace
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của YU Ace là bao nhiêu?
Giá của YU Ace là ₹6,000 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành YU Ace là gì?
YU Ace được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018
-
YU Ace có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, YU Ace không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của YU Ace là bao nhiêu?
YU Ace nặng khoảng 159 gram
-
Kích thước màn hình của YU Ace là gì?
Kích thước màn hình YU Ace là 5.45 inch
-
YU Ace có bao nhiêu camera?
YU Ace có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên YU Ace không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên YU Ace