Yezz Liv 2 LTE
Thông số kỹ thuật của Yezz Liv 2 LTE
Tổng quan
| Thương hiệu | Yezz |
| Model | Liv 2 LTE |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 8 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 8 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Thiết kế
| Chiều cao | 149 mm (5.87 inch) |
| Chiều rộng | 72.5 mm (2.85 inch) |
| Độ dày | 9.7 mm (0.38 inch) |
| Trọng lượng | 112 g (3.95 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xám, Xanh lá, Đỏ |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT LCD |
| Kích thước màn hình | 5 inch |
| Độ phân giải | 540 × 960 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 220 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 63.8% |
| Kính bảo vệ | Asahi Dragontrail Glass, Kính Corning Gorilla Glass 3 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek MT6739 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | IMG PowerVR GE8100 |
| RAM | 1GB |
| Bộ nhớ | 16GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 1GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 8 MP Đèn flash tự động 2 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến 8 MP, 12 mm ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 2450 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Micro-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b7 (2600), b12 (700), b17 (700), b28 (700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Yezz Liv 2 LTE
Câu hỏi thường gặp
-
Yezz Liv 2 LTE ra mắt khi nào?
Yezz Liv 2 LTE chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 8 2020.
-
Yezz Liv 2 LTE đang bán tại cửa hàng không?
Không, Yezz Liv 2 LTE đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Yezz Liv 2 LTE nặng bao nhiêu?
Yezz Liv 2 LTE nặng khoảng 112 g.
-
Màn hình Yezz Liv 2 LTE rộng bao nhiêu?
Màn hình Yezz Liv 2 LTE rộng 5 inch.
-
Yezz Liv 2 LTE có hỗ trợ 5G không?
Không, Yezz Liv 2 LTE không hỗ trợ 5G.
-
Yezz Liv 2 LTE có bao nhiêu camera?
Yezz Liv 2 LTE có Camera kép ở mặt sau và Camera kép cho selfie.