Vodafone Smart X9
Thông số kỹ thuật của Vodafone Smart X9
Tổng quan
| Thương hiệu | Vodafone |
| Model | Smart X9 |
| Tên gọi khác | VFD 820 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 148.2 mm (5.83 inch) |
| Chiều rộng | 71.3 mm (2.81 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 153 g (5.40 oz) |
| Màu sắc | Đen |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.7 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2160 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 427 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 78.2% |
| Kính bảo vệ | Asahi Dragontrail Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 450 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | Qualcomm Adreno 506 |
| RAM | 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 16 MP Đèn flash tự động 5 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3100 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vodafone Smart X9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vodafone Smart X9 là bao nhiêu?
Giá Vodafone Smart X9 hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vodafone Smart X9 ra mắt khi nào?
Vodafone Smart X9 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018.
-
Vodafone Smart X9 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vodafone Smart X9 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vodafone Smart X9 nặng bao nhiêu?
Vodafone Smart X9 nặng khoảng 153 g.
-
Màn hình Vodafone Smart X9 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vodafone Smart X9 rộng 5.7 inch.
-
Vodafone Smart X9 có bao nhiêu camera?
Vodafone Smart X9 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.