Vivo Y77
Thông số kỹ thuật của Vivo Y77
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo | 
| Model | Y77 | 
| Tên gọi khác | V2169 (Quốc tế) |  
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 04 tháng 7 2022 | 
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 07 tháng 7 2022 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €190 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) | 
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) | 
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) | 
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Thiên hà phát sáng, Starlight Black | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.58 inch | 
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 401 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.9% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 810 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 6 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 | 
| RAM | 8GB | 
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB | 
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) | 
| Giao diện | Funtouch 12 | 
| Dịch vụ Google Play | Có | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 18 W | 
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v5.1 | 
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go  |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y77
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Vivo Y77 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y77 hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Vivo Y77 ra mắt khi nào?
Vivo Y77 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 07 tháng 7 2022.
 -  
Vivo Y77 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y77 vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Vivo Y77 nặng bao nhiêu?
Vivo Y77 nặng khoảng 194 g.
 -  
Màn hình Vivo Y77 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y77 rộng 6.58 inch.
 -  
Vivo Y77 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo Y77 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n28, n40, n41, n78.
 -  
Vivo Y77 có bao nhiêu camera?
Vivo Y77 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
 -  
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Vivo Y77 không?
Có, Vivo Y77 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.