Vivo Y22s (Europe)
- Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
- Màn hình 6.55 inch 720x1612 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 680
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Vivo Y22s (Europe)
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y22s (Europe) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 17 tháng 11 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 17 tháng 11 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 192 g (6.77 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP5X, IPX4 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Funtouch 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-70% trong 70 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y22s (Europe)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y22s (Europe) là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y22s (Europe) là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y22s (Europe) là gì?
Vivo Y22s (Europe) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 17 tháng 11 2022
-
Vivo Y22s (Europe) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y22s (Europe) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y22s (Europe) là bao nhiêu?
Vivo Y22s (Europe) nặng khoảng 192 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y22s (Europe) là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y22s (Europe) là 6.55 inch
-
Vivo Y22s (Europe) có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y22s (Europe) không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y22s (Europe) có bao nhiêu camera?
Vivo Y22s (Europe) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie