Vivo X90 Pro

- Hệ điều hành Android 13 Funtouch 14 (Quốc tế)
- Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
- Pin 4870 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 9200
- Camera 50.3MP 4320p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Vivo X90 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X90 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V2242A (Quốc tế) V2219 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 22 tháng 11 2022 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 06 tháng 12 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,200 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 74.5 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 214 g (7.55 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái) Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu đen huyền thoại, màu đỏ |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.8% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu HDR10+ |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9200 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.05 GHz – Cortex-X3 3x 2.85 GHz – Cortex-A715 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G715 MC11 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 14 (Quốc tế), OriginOS 3 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50.3 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.6 μm, 1.0"-type Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/1.6, 50 mm ( Telephoto ), 0.7 μm, x2 zoom quang học, 1/2.4" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.0, 16 mm, 108° ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Pixel Shift Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung tích | 4870 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo X90 Pro
Hình ảnh Vivo X90 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X90 Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo X90 Pro là €1,200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X90 Pro là gì?
Vivo X90 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 06 tháng 12 2022
-
Vivo X90 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X90 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X90 Pro là bao nhiêu?
Vivo X90 Pro nặng khoảng 214 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X90 Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo X90 Pro là 6.78 inch
-
Vivo X90 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X90 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n71, n75, n77, n78, n79
-
Vivo X90 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo X90 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie