Vivo NEX 3

Vivo NEX 3
  • Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9.1
  • Màn hình 6.89 inch 1080x2256 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 855+
  • Camera 64MP 720p
  • ROM 128GB UFS 3.0

Thông số Vivo NEX 3

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu NEX 3
Bí danh kiểu mẫu V1923A (Quốc tế)
V1923T (Quốc tế)
1908_19 (Quốc tế)
1912 (Quốc tế)
Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019
Phát hành Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €640

Thiết kế

Chiều cao 167.4 mm (6.59 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 9.4 mm (0.37 inch)
Khối lượng 217 g (7.65 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhôm
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.89 inch
Độ phân giải 1080 × 2256 pixel
Mật độ điểm ảnh 363 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 93.6%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 855+
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.96 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.96 GHz – Cortex-A76
3x 2.42 GHz – Cortex-A76
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 640
RAM 8GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 3.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 9.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến
13 MP, ƒ/2.5 ( Telephoto )
13 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
720p @ 960 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.1, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo NEX 3

Đánh giá video

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá
  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss So sánh
  • YugaTech
    YugaTech Đánh giá

Hình ảnh Vivo NEX 3

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo NEX 3 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo NEX 3 là €640 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo NEX 3 là gì?

    Vivo NEX 3 được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019

  • Vivo NEX 3 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo NEX 3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo NEX 3 là bao nhiêu?

    Vivo NEX 3 nặng khoảng 217 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo NEX 3 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo NEX 3 là 6.89 inch

  • Vivo NEX 3 có bao nhiêu camera?

    Vivo NEX 3 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie