Vivo iQOO Z10 Lite

- Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
- Màn hình 6.74 inch 720x1600 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 6300
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Vivo iQOO Z10 Lite
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO Z10 Lite |
Bí danh kiểu mẫu | I2409 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 18 tháng 6 2025 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 25 tháng 6 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹9,998 |
Thiết kế
Chiều cao | 167.3 mm (6.59 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 202 g (7.13 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.74 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo iQOO Z10 Lite
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO Z10 Lite là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO Z10 Lite là ₹9,998 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo iQOO Z10 Lite là gì?
Vivo iQOO Z10 Lite được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 25 tháng 6 2025
-
Vivo iQOO Z10 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Z10 Lite có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO Z10 Lite là bao nhiêu?
Vivo iQOO Z10 Lite nặng khoảng 202 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO Z10 Lite là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO Z10 Lite là 6.74 inch
-
Vivo iQOO Z10 Lite có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo iQOO Z10 Lite hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n77, n78
-
Vivo iQOO Z10 Lite có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Z10 Lite có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie