Vivo iQOO Neo 10

- Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
- Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
- Pin 7000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8s Gen 4
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB
Thông số Vivo iQOO Neo 10
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | iQOO Neo 10 |
Công bố | Thứ Hai, ngày 26 tháng 5 2025 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 02 tháng 6 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | ₹31,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 206 g (7.27 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | quả cam, Màu titan |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP65 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.3% |
Độ sáng tối đa | 4400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3210 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.21 GHz – Cortex-X4 3x 3.0 GHz – Cortex-A720 2x 2.8 GHz – Cortex-A720 2x 2.02 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 825 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 7000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 36 phút (như quảng cáo) Sạc có dây từ 0-50% trong 15 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n18 (850), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bypass charging Circle to Search Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo iQOO Neo 10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo iQOO Neo 10 là bao nhiêu?
Giá của Vivo iQOO Neo 10 là ₹31,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Vivo iQOO Neo 10 là gì?
Vivo iQOO Neo 10 sẽ được phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 02 tháng 6 2025
-
Vivo iQOO Neo 10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo iQOO Neo 10 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Vivo iQOO Neo 10 là bao nhiêu?
Vivo iQOO Neo 10 nặng khoảng 206 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo iQOO Neo 10 là gì?
Kích thước màn hình Vivo iQOO Neo 10 là 6.78 inch
-
Vivo iQOO Neo 10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo iQOO Neo 10 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n18, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n77, n78
-
Vivo iQOO Neo 10 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Neo 10 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie