Vivo iQOO Neo 10
Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO Neo 10
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | iQOO Neo 10 |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 26 tháng 5 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 02 tháng 6 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | ₹36,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) |
| Chuẩn kháng | IP65 |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.3% |
| Độ sáng tối đa | 4400 cd/m² |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.21 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.21 GHz – Cortex-X4 3x 3.01 GHz – Cortex-A720 2x 2.8 GHz – Cortex-A720 2x 2.02 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 825 |
| RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 120 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n18 (850), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Định vị | Có |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo iQOO Neo 10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo iQOO Neo 10 là bao nhiêu?
Giá Vivo iQOO Neo 10 hiện ở mức ₹36,999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo iQOO Neo 10 ra mắt khi nào?
Vivo iQOO Neo 10 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 02 tháng 6 2025.
-
Vivo iQOO Neo 10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo iQOO Neo 10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo iQOO Neo 10 nặng bao nhiêu?
Vivo iQOO Neo 10 nặng khoảng 206 g.
-
Màn hình Vivo iQOO Neo 10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo iQOO Neo 10 rộng 6.78 inch.
-
Vivo iQOO Neo 10 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo iQOO Neo 10 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n18, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n77, n78.
-
Vivo iQOO Neo 10 có bao nhiêu camera?
Vivo iQOO Neo 10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.