Umidigi One Max

Umidigi One Max
  • Hệ điều hành Android 8.1
  • Màn hình 6.3 inch 720x1520 pixel
  • Pin 4150 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 4GB RAM Helio P23
  • Camera 12MP 1080p
  • ROM 128GB eMMC 5.1

Thông số Umidigi One Max

Tổng quan

nhãn hiệu Umidigi
kiểu mẫu One Max
Công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €160

Thiết kế

Chiều cao 156.8 mm (6.17 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhôm
Kính trước
Màu sắc Sợi carbon, Twilight Color.

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.3 inch
Độ phân giải 720 × 1520 pixel
Tỉ lệ khung hình 19:9
Mật độ điểm ảnh 267 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.6%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P23
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G71 MP2
RAM 4GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/2.0


5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4150 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh loa kép
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Umidigi One Max

Đánh giá video

  • gizmochina
    gizmochina Đánh giá

Hình ảnh Umidigi One Max

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Umidigi One Max là bao nhiêu?

    Giá của Umidigi One Max là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Umidigi One Max là gì?

    Umidigi One Max được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018

  • Umidigi One Max có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Umidigi One Max có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Umidigi One Max là bao nhiêu?

    Umidigi One Max nặng khoảng 205 gram

  • Kích thước màn hình của Umidigi One Max là gì?

    Kích thước màn hình Umidigi One Max là 6.3 inch

  • Umidigi One Max có bao nhiêu camera?

    Umidigi One Max có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie