Umidigi G9 5G
 
 -  Hệ điều hành Android 14
-  Màn hình 6.75 inch 720x1600 pixel
-  Pin 5000 mAh
-  Hiệu năng 6GB RAM Unisoc T765
-  Camera 50MP 1080p
-  Bộ nhớ 128GB
Thông số kỹ thuật của Umidigi G9 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Umidigi | 
| Model | G9 5G | 
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2024 | 
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2024 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €160 | 
Thiết kế
| Chiều cao | 167.2 mm (6.58 inch) | 
| Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) | 
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) | 
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) | 
| Màu sắc | Đen, Xanh lá | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.75 inch | 
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel | 
| Tần số quét | 90 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 260 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.4% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm | 
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T765 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 6 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 2x 2.3 GHz – Cortex-A76 6x 2.1 GHz – Cortex-A55 | 
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 @850 MHz | 
| RAM | 6GB | 
| Bộ nhớ | 128GB | 
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM | 
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 18 W | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band | 
| Bluetooth | Có, v5.0 | 
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go | 
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay cạnh bên Cảm biến khoảng cách ảo | 
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Umidigi G9 5G
Câu hỏi thường gặp
-  Giá Umidigi G9 5G là bao nhiêu?Giá Umidigi G9 5G hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới. 
-  Umidigi G9 5G ra mắt khi nào?Umidigi G9 5G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2024. 
-  Umidigi G9 5G đang bán tại cửa hàng không?Có, Umidigi G9 5G vẫn được phân phối chính hãng. 
-  Umidigi G9 5G nặng bao nhiêu?Umidigi G9 5G nặng khoảng 189 g. 
-  Màn hình Umidigi G9 5G rộng bao nhiêu?Màn hình Umidigi G9 5G rộng 6.75 inch. 
-  Umidigi G9 5G có hỗ trợ 5G không?Có, Umidigi G9 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78. 
-  Umidigi G9 5G có bao nhiêu camera?Umidigi G9 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie. 
 
  
 