Umidigi G5 Mecha

Umidigi G5 Mecha
  • Hệ điều hành Android 13
  • Màn hình 6.6 inch 720x1612 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Tiger T606
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số Umidigi G5 Mecha

Tổng quan

nhãn hiệu Umidigi
kiểu mẫu G5 Mecha
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €210

Thiết kế

Chiều cao 164.7 mm (6.48 inch)
Chiều rộng 76.6 mm (3.02 inch)
Độ dày 9.9 mm (0.39 inch)
Khối lượng 225 g (7.94 oz)
Màu sắc Đen, xám
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69K

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 267 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.9%
Độ sáng tối đa 400 cd/m²
Bảo vệ màn hình Tuân theo MIL-STD-810G
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Unisoc Tiger T606
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12nm
Tốc độ tối đa của CPU 1.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 1.6 GHz – Cortex-A75
6x 1.6 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MP1
RAM 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 720p @ 30 fps

Pin

Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Umidigi G5 Mecha

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Umidigi G5 Mecha là bao nhiêu?

    Giá của Umidigi G5 Mecha là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Umidigi G5 Mecha có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Umidigi G5 Mecha có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Umidigi G5 Mecha là bao nhiêu?

    Umidigi G5 Mecha nặng khoảng 225 gram

  • Kích thước màn hình của Umidigi G5 Mecha là gì?

    Kích thước màn hình Umidigi G5 Mecha là 6.6 inch

  • Umidigi G5 Mecha có bao nhiêu camera?

    Umidigi G5 Mecha có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie