Umidigi F1
- Hệ điều hành Android 9.0
- Màn hình 6.3 inch 1080x2340 pixel
- Pin 5150 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4GB RAM Helio P60
- Camera 16MP 1080p
- ROM 128GB eMMC 5.1
Thông số Umidigi F1
Tổng quan
nhãn hiệu | Umidigi |
kiểu mẫu | F1 |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.7 mm (6.17 inch) |
Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu vàng, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.7% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P60 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/1.7, 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5150 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat13 600/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Umidigi F1
Đánh giá video
Hình ảnh Umidigi F1
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Umidigi F1 là bao nhiêu?
Giá của Umidigi F1 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Umidigi F1 là gì?
Umidigi F1 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019
-
Umidigi F1 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Umidigi F1 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Umidigi F1 là bao nhiêu?
Umidigi F1 nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Umidigi F1 là gì?
Kích thước màn hình Umidigi F1 là 6.3 inch
-
Umidigi F1 có bao nhiêu camera?
Umidigi F1 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie