Umidigi A15C
 
 -  Hệ điều hành Android 13
-  Màn hình 6.7 inch 720x1650 pixel
-  Pin 5000 mAh
-  Hiệu năng 8GB RAM Unisoc T606
-  Camera 48MP 1080p
-  Bộ nhớ 128GB
Thông số kỹ thuật của Umidigi A15C
Tổng quan
| Thương hiệu | Umidigi | 
| Model | A15C | 
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 07 tháng 8 2023 | 
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 07 tháng 8 2023 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
Thiết kế
| Chiều cao | 167.6 mm (6.60 inch) | 
| Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) | 
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) | 
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | 
| Màu sắc | Đen, Xám, Xanh lá, Màu tím, Trắng | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.7 inch | 
| Độ phân giải | 720 × 1650 pixel | 
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.1% | 
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm | 
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T606 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 12 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 | 
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | ARM Mali-G57 MP1 | 
| RAM | 8GB | 
| Bộ nhớ | 128GB | 
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM | 
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) 8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc siêu rộng ) 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps | 
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 10 W | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Bluetooth | Có, v5.0 | 
| Cổng USB | USB Type-C | 
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS | 
| NFC | Có | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên | 
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Umidigi A15C
Câu hỏi thường gặp
-  Umidigi A15C ra mắt khi nào?Umidigi A15C chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 07 tháng 8 2023. 
-  Umidigi A15C đang bán tại cửa hàng không?Có, Umidigi A15C vẫn được phân phối chính hãng. 
-  Umidigi A15C nặng bao nhiêu?Umidigi A15C nặng khoảng 195 g. 
-  Màn hình Umidigi A15C rộng bao nhiêu?Màn hình Umidigi A15C rộng 6.7 inch. 
-  Umidigi A15C có hỗ trợ 5G không?Không, Umidigi A15C không hỗ trợ 5G. 
-  Umidigi A15C có bao nhiêu camera?Umidigi A15C có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie. 
 
 