Ulefone Tab W10
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 10.1 inch 800x1280 pixel
- Pin 8800 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Tiger T606
- Camera 16MP 1080p
- ROM 128GB UFS 2.2
Thông số Ulefone Tab W10
Tổng quan
nhãn hiệu | Ulefone |
kiểu mẫu | Tab W10 |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2024 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €80 |
Thiết kế
Chiều cao | 239.6 mm (9.43 inch) |
Chiều rộng | 158.4 mm (6.24 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 430 g (15.17 oz) |
Màu sắc | xám |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Độ phân giải | 800 × 1280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 149 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 77.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T606 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.0 μm |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 8800 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa bốn, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận (Chỉ có phụ kiện) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Ulefone Tab W10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Ulefone Tab W10 là bao nhiêu?
Giá của Ulefone Tab W10 là €80 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Ulefone Tab W10 là gì?
Ulefone Tab W10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2024
-
Ulefone Tab W10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Ulefone Tab W10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Ulefone Tab W10 là bao nhiêu?
Ulefone Tab W10 nặng khoảng 430 gram
-
Kích thước màn hình của Ulefone Tab W10 là gì?
Kích thước màn hình Ulefone Tab W10 là 10.1 inch
-
Ulefone Tab W10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Ulefone Tab W10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Ulefone Tab W10 có bao nhiêu camera?
Ulefone Tab W10 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie