Ulefone Power Armor 16S
- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 5.93 inch 720x1440 pixel
- Pin 9600 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Tiger T616
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB eMMC 5.1
Thông số Ulefone Power Armor 16S
Tổng quan
nhãn hiệu | Ulefone |
kiểu mẫu | Power Armor 16S |
Công bố | Thứ Năm, ngày 14 tháng 3 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 14 tháng 3 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €60 |
Thiết kế
Chiều cao | 173.4 mm (6.83 inch) |
Chiều rộng | 83.4 mm (3.28 inch) |
Độ dày | 18.3 mm (0.72 inch) |
Khối lượng | 406 g (14.32 oz) |
Màu sắc | Đen, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Tính năng thiết kế | Đầu nối từ tính |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.93 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 271 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 62.8% |
Bảo vệ màn hình | Khả năng chống rơi xuống bê tông từ lên đến 1,5 m, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T616 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 9600 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Đầu nối phụ kiện (nội soi ulefone, kính hiển vi) Đèn pin có nút chuyên dụng |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Ulefone Power Armor 16S
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Ulefone Power Armor 16S là bao nhiêu?
Giá của Ulefone Power Armor 16S là €60 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Ulefone Power Armor 16S là gì?
Ulefone Power Armor 16S được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 14 tháng 3 2024
-
Ulefone Power Armor 16S có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Ulefone Power Armor 16S có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Ulefone Power Armor 16S là bao nhiêu?
Ulefone Power Armor 16S nặng khoảng 406 gram
-
Kích thước màn hình của Ulefone Power Armor 16S là gì?
Kích thước màn hình Ulefone Power Armor 16S là 5.93 inch
-
Ulefone Power Armor 16S có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Ulefone Power Armor 16S không hỗ trợ mạng 5G
-
Ulefone Power Armor 16S có bao nhiêu camera?
Ulefone Power Armor 16S có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie