Ulefone Power Armor 14
Thông số kỹ thuật của Ulefone Power Armor 14
Tổng quan
| Thương hiệu | Ulefone |
| Model | Power Armor 14 |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 15 tháng 10 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 15 tháng 10 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €230 |
Thiết kế
| Chiều cao | 175.6 mm (6.91 inch) |
| Chiều rộng | 82.5 mm (3.25 inch) |
| Độ dày | 17.2 mm (0.68 inch) |
| Trọng lượng | 358 g (12.63 oz) |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 70.8% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3, Chống rơi (tối đa 1,5 m), Tuân thủ MIL-STD-810G |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 20 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/2.78" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 10000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b4 (1700), b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Ulefone Power Armor 14
Video đánh giá
Hình ảnh Ulefone Power Armor 14
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Ulefone Power Armor 14 là bao nhiêu?
Giá Ulefone Power Armor 14 hiện ở mức €230; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Ulefone Power Armor 14 ra mắt khi nào?
Ulefone Power Armor 14 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 15 tháng 10 2021.
-
Ulefone Power Armor 14 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Ulefone Power Armor 14 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Ulefone Power Armor 14 nặng bao nhiêu?
Ulefone Power Armor 14 nặng khoảng 358 g.
-
Màn hình Ulefone Power Armor 14 rộng bao nhiêu?
Màn hình Ulefone Power Armor 14 rộng 6.52 inch.
-
Ulefone Power Armor 14 có hỗ trợ 5G không?
Không, Ulefone Power Armor 14 không hỗ trợ 5G.
-
Ulefone Power Armor 14 có bao nhiêu camera?
Ulefone Power Armor 14 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.