Ulefone Armor X9

- Hệ điều hành Android 11
- Màn hình 5.5 inch 720x1440 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3GB RAM Helio A25
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Ulefone Armor X9
Tổng quan
nhãn hiệu | Ulefone |
kiểu mẫu | Armor X9 |
Công bố | Thứ Ba, ngày 07 tháng 9 2021 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 07 tháng 9 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 158 mm (6.22 inch) |
Chiều rộng | 77.5 mm (3.05 inch) |
Độ dày | 13.9 mm (0.55 inch) |
Khối lượng | 235 g (8.29 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, màu đỏ |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 293 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 63.8% |
Bảo vệ màn hình | Chống rơi (lên đến 1,2m) |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A25 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat6 300/150 Mbps, HSPA 21/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b28 (700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Ulefone Armor X9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Ulefone Armor X9 là bao nhiêu?
Giá của Ulefone Armor X9 là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Ulefone Armor X9 là gì?
Ulefone Armor X9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 07 tháng 9 2021
-
Ulefone Armor X9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Ulefone Armor X9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Ulefone Armor X9 là bao nhiêu?
Ulefone Armor X9 nặng khoảng 235 gram
-
Kích thước màn hình của Ulefone Armor X9 là gì?
Kích thước màn hình Ulefone Armor X9 là 5.5 inch
-
Ulefone Armor X9 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Ulefone Armor X9 không hỗ trợ mạng 5G
-
Ulefone Armor X9 có bao nhiêu camera?
Ulefone Armor X9 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie