Ulefone Armor X5
Thông số kỹ thuật của Ulefone Armor X5
Tổng quan
| Thương hiệu | Ulefone |
| Model | Armor X5 |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Thiết kế
| Chiều cao | 150 mm (5.91 inch) |
| Chiều rộng | 78.9 mm (3.11 inch) |
| Độ dày | 14.4 mm (0.57 inch) |
| Trọng lượng | 223 g (7.87 oz) |
| Màu sắc | Đen, Cam, Đỏ |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 293 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 66% |
| Kính bảo vệ | Chống rơi (tối đa 1,2 m), Tuân thủ MIL-STD-810G |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P23 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G71 MP2 |
| RAM | 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động 2 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat7 300/150 Mbps, HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b28 (700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Ulefone Armor X5
Video đánh giá
Hình ảnh Ulefone Armor X5
Câu hỏi thường gặp
-
Ulefone Armor X5 ra mắt khi nào?
Ulefone Armor X5 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019.
-
Ulefone Armor X5 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Ulefone Armor X5 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Ulefone Armor X5 nặng bao nhiêu?
Ulefone Armor X5 nặng khoảng 223 g.
-
Màn hình Ulefone Armor X5 rộng bao nhiêu?
Màn hình Ulefone Armor X5 rộng 5.5 inch.
-
Ulefone Armor X5 có bao nhiêu camera?
Ulefone Armor X5 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.