Ulefone Armor 28 Ultra

- Hệ điều hành Android 14 Android 15
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 10600 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 16GB RAM Dimensity 9300+
- Camera 64MP 4320p
- ROM 1TB UFS 4.0
Thông số Ulefone Armor 28 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Ulefone |
kiểu mẫu | Armor 28 Ultra |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 2 2025 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 17 tháng 3 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €999.99 $749.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 174.2 mm (6.86 inch) |
Chiều rộng | 83.6 mm (3.29 inch) |
Độ dày | 19.4 mm (0.76 inch) |
Khối lượng | 450 g (15.87 oz) |
Màu sắc | Đen |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Tính năng thiết kế | Màn hình phụ ở mặt sau |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED, Màn hình sau: AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 73.8% |
Độ sáng tối đa | 2200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus, Chống rơi (lên đến 2m), Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9300+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.4 GHz – Cortex-X4 3x 2.85 GHz – Cortex-X4 4x 2.0 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G720 MC12 |
RAM | 16GB |
ROM | 1TB |
Phiên bản | 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.6 μm, 1.0"-type Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 64 MP, ƒ/1.8 ( Tầm nhìn ban đêm ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 4 đèn hồng ngoại 50 MP, ƒ/2.2, 117° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 10600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-40% trong 10 phút (như đã quảng cáo) Sạc không dây từ 0-35% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 DisplayPort 1.4 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Đầu nối phụ kiện (nội soi ulefone, kính hiển vi) Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Ulefone Armor 28 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Ulefone Armor 28 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Ulefone Armor 28 Ultra là $749.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Ulefone Armor 28 Ultra là gì?
Ulefone Armor 28 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 17 tháng 3 2025
-
Ulefone Armor 28 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Ulefone Armor 28 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Ulefone Armor 28 Ultra là bao nhiêu?
Ulefone Armor 28 Ultra nặng khoảng 450 gram
-
Kích thước màn hình của Ulefone Armor 28 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Ulefone Armor 28 Ultra là 6.67 inch
-
Ulefone Armor 28 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Ulefone Armor 28 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79
-
Ulefone Armor 28 Ultra có bao nhiêu camera?
Ulefone Armor 28 Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie