Ulefone Armor 23 Ultra

Ulefone Armor 23 Ultra
  • Hệ điều hành Android 13
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2460 pixel
  • Pin 5280 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12GB RAM Dimensity 8020
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 512GB UFS 3.1

Thông số Ulefone Armor 23 Ultra

Tổng quan

nhãn hiệu Ulefone
kiểu mẫu Armor 23 Ultra
Công bố Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 2023
Phát hành Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €400

Thiết kế

Chiều cao 177.4 mm (6.98 inch)
Chiều rộng 81.5 mm (3.21 inch)
Độ dày 12.8 mm (0.50 inch)
Khối lượng 332 g (11.71 oz)
Màu sắc Đen, Đen, quả cam, quả cam
Sức chống cự Chống bụi
Chống bụi
Không thấm nước
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68, IP69K, IP69K, IP69K

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD, IPS LCD
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2460 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 396 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 75.5%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass Victus, Kính Corning Gorilla Glass Victus, Chống rơi (lên đến 1,8m), Chống rơi (lên đến 1,8m), Tuân theo MIL-STD-810H, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 8020 (Quốc tế)
MediaTek Dimensity 8020 (Quốc tế)
Lõi CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Công nghệ CPU 6 nm (Quốc tế)
6 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2.6 GHz (Quốc tế)
2.6 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 4x 2.6 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)

4x 2.6 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR4X (Quốc tế)
LPDDR4X (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G77 MC9 (Quốc tế)
ARM Mali-G77 MC9 (Quốc tế)
RAM 12GB
ROM 512GB
Phiên bản 512GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC, microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Tám camera 50 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/1.7 ( Telephoto ), 1.2 μm, x3.2 zoom quang học, 1/1.31" Kích thước cảm biến
PDAF

50 MP, ƒ/2.2, 117° ( Góc cực rộng ), x3.2 zoom quang học
64 MP, ƒ/1.8 ( Tầm nhìn ban đêm ), x3.2 zoom quang học
50 MP, ƒ/2.2, 117° ( Góc cực rộng )
50 MP, ƒ/2.2, 117° ( Góc cực rộng )
64 MP, ƒ/1.8 ( Tầm nhìn ban đêm )
2 đèn hồng ngoại

64 MP, ƒ/1.8 ( Tầm nhìn ban đêm )
2 đèn hồng ngoại
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép, Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 60 fps
1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/2.3 ( Góc rộng ), 1.0 μm
50 MP, ƒ/2.3 ( Góc rộng ), 1.0 μm
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5280 mAh
Tốc độ sạc có dây 120 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc không dây ngược
Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/g/n/n/ac/ac/ax/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
USB On-The-Go
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS), Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, BDS, GALILEO, GALILEO, GLONASS, GLONASS, GPS (L1 & L5), GPS (L1 & L5), QZSS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Gia tốc kế
Áp kế
Áp kế
La bàn
La bàn
Con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng SOS khẩn cấp qua vệ tinh (dịch vụ Bullitt Satellite Connect)
SOS khẩn cấp qua vệ tinh (dịch vụ Bullitt Satellite Connect)

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Ulefone Armor 23 Ultra

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Ulefone Armor 23 Ultra là bao nhiêu?

    Giá của Ulefone Armor 23 Ultra là €400 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Ulefone Armor 23 Ultra là gì?

    Ulefone Armor 23 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 2023

  • Ulefone Armor 23 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Ulefone Armor 23 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Ulefone Armor 23 Ultra là bao nhiêu?

    Ulefone Armor 23 Ultra nặng khoảng 332 gram

  • Kích thước màn hình của Ulefone Armor 23 Ultra là gì?

    Kích thước màn hình Ulefone Armor 23 Ultra là 6.78 inch

  • Ulefone Armor 23 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Ulefone Armor 23 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79

  • Ulefone Armor 23 Ultra có bao nhiêu camera?

    Ulefone Armor 23 Ultra có một Tám camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie