TCL Plex
- Hệ điều hành Android 9.0 Android 10
- Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
- Pin 3820 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 6GB RAM Snapdragon 675
- Camera 48MP 720p
- Bộ nhớ 128GB UFS 2.1
Thông số kỹ thuật của TCL Plex
Tổng quan
| Thương hiệu | TCL |
| Model | Plex |
| Tên gọi khác | T780H (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €330 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
| Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Obsidian đen, Opal trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 675 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Kryo 460 Gold (Cortex-A76) 6x 1.7 GHz – Kryo 460 Silver (Cortex-A55) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 612 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 16 MP, ƒ/2.4, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/1.8 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 24 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3820 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 400/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá TCL Plex
Hình ảnh TCL Plex
Câu hỏi thường gặp
-
Giá TCL Plex là bao nhiêu?
Giá TCL Plex hiện ở mức €330; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
TCL Plex ra mắt khi nào?
TCL Plex chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019.
-
TCL Plex đang bán tại cửa hàng không?
Không, TCL Plex đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
TCL Plex nặng bao nhiêu?
TCL Plex nặng khoảng 192 g.
-
Màn hình TCL Plex rộng bao nhiêu?
Màn hình TCL Plex rộng 6.53 inch.
-
TCL Plex có bao nhiêu camera?
TCL Plex có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.