TCL 60 NxtPaper 4G
Thông số kỹ thuật của TCL 60 NxtPaper 4G
Tổng quan
| Thương hiệu | TCL |
| Model | 60 NxtPaper 4G |
| Tên gọi khác | T626K (Quốc tế) T626K1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 03 tháng 3 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 167.6 mm (6.60 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | đen đậm, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.8 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.8% |
| Độ sáng tối đa | 550 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G92 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2000 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.65 μm, 1/3.35" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5200 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | DTS Sound, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | công nghệ NxtPaper |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh TCL 60 NxtPaper 4G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá TCL 60 NxtPaper 4G là bao nhiêu?
Giá TCL 60 NxtPaper 4G hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
TCL 60 NxtPaper 4G ra mắt khi nào?
TCL 60 NxtPaper 4G chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025.
-
TCL 60 NxtPaper 4G đang bán tại cửa hàng không?
Có, TCL 60 NxtPaper 4G vẫn được phân phối chính hãng.
-
TCL 60 NxtPaper 4G nặng bao nhiêu?
TCL 60 NxtPaper 4G nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình TCL 60 NxtPaper 4G rộng bao nhiêu?
Màn hình TCL 60 NxtPaper 4G rộng 6.8 inch.
-
TCL 60 NxtPaper 4G có hỗ trợ 5G không?
Không, TCL 60 NxtPaper 4G không hỗ trợ 5G.
-
TCL 60 NxtPaper 4G có bao nhiêu camera?
TCL 60 NxtPaper 4G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.